English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: snip

Best translation match:
English Vietnamese
snip
* danh từ
- sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra
- (số nhiều) kéo cắt tôn
- (từ lóng) thợ may
- (từ lóng) sự chắc thắng, sự ăn chắc (đua ngựa)
=dead snip+ sự ăn chắc trăm phần trăm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh
* động từ
- cắt bằng kéo
=to snip off the ends+ cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng

Probably related with:
English Vietnamese
snip
cắt ; rọc ; thứ bình thường ;
snip
cắt ; rọc ; thứ bình thường ;

May be synonymous with:
English English
snip; snippet; snipping
a small piece of anything (especially a piece that has been snipped off)
snip; clip; clipping
the act of clipping or snipping
snip; clip; nip; nip off; snip off
sever or remove by pinching or snipping
snip; clip; crop; cut back; dress; lop; prune; trim
cultivate, tend, and cut back the growth of

May related with:
English Vietnamese
snip-snap-snorum
* danh từ
- lối chời bài nipnap
snipping
* danh từ
- mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: