English to Vietnamese
Search Query: snipe
Best translation match:
English | Vietnamese |
snipe
|
* danh từ
- (động vật học) chim dẽ giun - (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa) * nội động từ - đi săn dẽ giun - (quân sự) bắn tỉa * ngoại động từ - (quân sự) bắn tỉa (quân địch...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
snipe
|
chim dẽ ; chim rồi ; chim ơi ; chin dẽ giun ; chú chim dẽ giun ; chú chim nhỏ ; chú chim ; con chim ; cậu bé ; dẽ giun mà ; đi săn ;
|
snipe
|
chim dẽ ; chim rồi ; chim ơi ; chin dẽ giun ; chú chim dẽ giun ; chú chim nhỏ ; chú chim ; con chim ; cậu bé ; dẽ giun mà ; đi săn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
snipe; sharpshoot
|
aim and shoot with great precision
|
snipe; assail; assault; attack; lash out; round
|
attack in speech or writing
|
May related with:
English | Vietnamese |
gutter-snipe
|
-snipe) /'gʌtəsnaip/
* danh từ - đứa bé đầu đường xó chợ |
jack-snipe
|
* danh từ
- (động vật học) chim dẽ ri |
sniping
|
* danh từ
- sự bắn tỉa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet