English to Vietnamese
Search Query: snifter
Best translation match:
English | Vietnamese |
snifter
|
* danh từ
- cốc uống rượu hẹp miệng - (từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
snifter
|
cốc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
snifter; brandy glass; brandy snifter
|
a globular glass with a small top; used for serving brandy
|
May related with:
English | Vietnamese |
snifter
|
* danh từ
- cốc uống rượu hẹp miệng - (từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet