English to Vietnamese
Search Query: snipers
Probably related with:
English | Vietnamese |
snipers
|
bắn tỉa ; bọn bắn tỉa ; các tay bắn tỉa ; cần những tay bắn tỉa ; cẩn thận ; lính bắn tỉa của ; lính bắn tỉa ; những tay bắn tỉa ; tay súng bắn tỉa ; tên bắn tỉa thì ; tên bắn tỉa ; xạ thủ ; đô ; đơn vị bắn tỉa ;
|
snipers
|
bắn tỉa ; bọn bắn tỉa ; các tay bắn tỉa ; cần những tay bắn tỉa ; cẩn thận ; lính bắn tỉa của ; lính bắn tỉa ; những tay bắn tỉa ; tay súng bắn tỉa ; tên bắn tỉa thì ; tên bắn tỉa ; xạ thủ ; đô ; đơn vị bắn tỉa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sniper-scope
|
* danh từ
- ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet