English to Vietnamese
Search Query: snappy
Best translation match:
English | Vietnamese |
snappy
|
* tính từ
- gắt gỏng, cắn cảu - (thông tục) gay gắt, đốp chát =a snappy reply+ câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát - (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ =a snappy pace+ bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ !make it snappy! - (thông tục) làm mau lên! |
Probably related with:
English | Vietnamese |
snappy
|
cái biệt hiệu ; gọn ; nhanh lên ; nhanh ; tắm cho nhanh ;
|
snappy
|
bộ ; cái biệt hiệu ; gọn ; nhanh lên ; nhanh ; tắm cho nhanh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
snappy; snappish
|
apt to speak irritably
|
snappy; whipping
|
smart and fashionable
|
snappy; crisp; frosty; nipping; nippy
|
pleasantly cold and invigorating
|
snappy; dapper; dashing; jaunty; natty; raffish; rakish; spiffy; spruce
|
marked by up-to-dateness in dress and manners
|
snappy; alert; brisk; lively; merry; rattling; spanking; zippy
|
quick and energetic
|
May related with:
English | Vietnamese |
snappy
|
* tính từ
- gắt gỏng, cắn cảu - (thông tục) gay gắt, đốp chát =a snappy reply+ câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát - (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ =a snappy pace+ bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ !make it snappy! - (thông tục) làm mau lên! |
snappiness
|
* tính từ
- - - - sự gọn gàng, sự thanh nhã - tính chất đầy hương vị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet