English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: snare

Best translation match:
English Vietnamese
snare
* danh từ
- cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
=to sit a snare+ gài bẫy, giăng lưới
- cạm bẫy, mưu, mưu chước
=to be caught in a snare+ bị mắc bẫy
- điều cám dỗ
- (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)
* ngoại động từ
- đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy
- bẫy

Probably related with:
English Vietnamese
snare
bẫy dò thể ; bẫy dò ; bẫy ; cái bẫy ; dây leo ; mắc ; ngày ; phải bẫy dò ; sa tăng ; thiêu ;
snare
bẫy dò thể ; bẫy dò ; bẫy ; cái bẫy ; lưới ; ngày ; phải bẫy dò ; sa tăng ; thiêu ;

May be synonymous with:
English English
snare; trap
something (often something deceptively attractive) that catches you unawares
snare; side drum; snare drum
a small drum with two heads and a snare stretched across the lower head
snare; gin; noose
a trap for birds or small mammals; often has a slip noose
snare; ensnare; entrap; trammel; trap
catch in or as if in a trap
snare; hook
entice and trap

May related with:
English Vietnamese
snare
* danh từ
- cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
=to sit a snare+ gài bẫy, giăng lưới
- cạm bẫy, mưu, mưu chước
=to be caught in a snare+ bị mắc bẫy
- điều cám dỗ
- (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)
* ngoại động từ
- đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy
- bẫy
snare
bẫy dò thể ; bẫy dò ; bẫy ; cái bẫy ; dây leo ; mắc ; ngày ; phải bẫy dò ; sa tăng ; thiêu ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: