English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: smile

Best translation match:
English Vietnamese
smile
* danh từ
- nụ cười; vẻ mặt tươi cười
=to give a faint smile+ cười nửa miệng
=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười
* nội động từ
- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười
=to smile sweetly+ cười dịu dàng
=to smile cynically+ cười dịu dàng
!to smile away
- cười để xua tan
=to smile someone's anger away+ cười cho ai hết giận
!to smile on (upon)
- mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
=fortune smiles on (upon) him+ hắn gặp vận may
!to come up smiling
- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
!to smile somebody into doing something
- cười để khiến ai làm việc gì

Probably related with:
English Vietnamese
smile
buồn cười ; chỉ cười ; cươ ; cươ ̀ i ; cười cười ; cười hơn ; cười lên nhé ; cười lên nào ; cười lên ; cười nào ; cười rạng rỡ ; cười thiên thần ; cười thật tươi ; cười thật ; cười trên ; cười trông ; cười và ; cười ; cười đi nào ; cười đi ; cười được ; cứ cười ; ha ̉ ; lên ; mặt cười ; mặt ; mỉm cười chứ ; mỉm cười ra ; mỉm cười với bạn ; mỉm cười với ; mỉm cười ; mỉm cười được ; mỉn cười ; ngậm cười ; nhắc lại ; niềm vui ; nó cười ; nở nụ cười ; nụ cười khinh bỉ ; nụ cười rạng rỡ ; nụ cười tươi ; nụ cười ; sẽ cười sau khi ; sẽ cười ; sợ chưa ; ta cười ; thở ; tươi cười ; vui lên ; vui vẻ hơn ; vui vẻ ; xị mặt ra ; xị mặt ;
smile
buồn cười ; chỉ cười ; cươ ; cươ ̀ i ; cười cười ; cười hơn ; cười lên nhé ; cười lên nào ; cười lên ; cười nào ; cười rạng rỡ ; cười thiên thần ; cười thật tươi ; cười trên ; cười trông ; cười và ; cười ; cười đi nào ; cười đi ; cười được ; cứ cười ; ha ̉ ; hiện lên nụ cươ ; mặt cười ; mỉm cười chứ ; mỉm cười ra ; mỉm cười với bạn ; mỉm cười với ; mỉm cười ; mỉm cười được ; mỉn cười ; ngậm cười ; nhắc lại ; niềm vui ; nó cười ; nở nụ cười ; nụ cười khinh bỉ ; nụ cười rạng rỡ ; nụ cười tươi ; nụ cười ; sẽ cười sau khi ; sẽ cười ; sợ chưa ; ta cười ; thở ; tươi cười ; vui lên ; vui vẻ hơn ; xị mặt ra ; xị mặt ;

May be synonymous with:
English English
smile; grin; grinning; smiling
a facial expression characterized by turning up the corners of the mouth; usually shows pleasure or amusement

May related with:
English Vietnamese
semi-smile
* danh từ
- cái cười nửa miệng
smiling
* tính từ
- mỉm cười, tươi cười, hớn hở
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: