English to Vietnamese
Search Query: smiled
Probably related with:
English | Vietnamese |
smiled
|
chỉ cười và ; còn cười ; còn cười được ; cũng chỉ cười và ; cười ; mĩm cười ; mỉm cười tươi ; mỉm cười ; nở ; đã mỉm cười ;
|
smiled
|
chỉ cười và ; còn cười ; còn cười được ; cũng chỉ cười và ; cười ; mĩm cười ; mỉm cười tươi ; mỉm cười ; nở ; đã mỉm cười ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
semi-smile
|
* danh từ
- cái cười nửa miệng |
smiling
|
* tính từ
- mỉm cười, tươi cười, hớn hở |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet