English to Vietnamese
Search Query: sledge-hammer
Best translation match:
English | Vietnamese |
sledge-hammer
|
* danh từ ((cũng) sledge)
- búa tạ - (định ngữ) như búa tạ =sledge-hammer blows+ những đòn búa tạ, những đòn trí mạng =sledge-hammer style+ văn đao to búa lớn * ngoại động từ - quai búa tạ vào - tấn công mãnh liệt để áp đảo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet