English to Vietnamese
Search Query: sledding
Best translation match:
English | Vietnamese |
sledding
|
* danh từ
- sự đi xe trượt tuyết - đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy !hard sledding - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn |
May be synonymous with:
English | English |
sledding; going
|
advancing toward a goal
|
May related with:
English | Vietnamese |
bob-sled
|
-sleigh)
/'bɔbslei/ * danh từ - xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa) - (thể dục,thể thao) xe trượt băng |
sledding
|
* danh từ
- sự đi xe trượt tuyết - đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy !hard sledding - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet