English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sledge

Best translation match:
English Vietnamese
sledge
* danh từ
- (như) sledge-hammer
* danh từ
- (như) sled
* nội động từ & ngoại động từ
- (như) sled

Probably related with:
English Vietnamese
sledge
búa tạ đấy ; trượt tuyết ; đẩy ;
sledge
búa tạ đấy ; trượt tuyết ; đẩy ;

May be synonymous with:
English English
sledge; sled; sleigh
a vehicle mounted on runners and pulled by horses or dogs; for transportation over snow
sledge; maul; sledgehammer
a heavy long-handled hammer used to drive stakes or wedges
sledge; sledgehammer
beat with a sledgehammer

May related with:
English Vietnamese
about-sledge
* danh từ
- (kỹ thuật) búa tạ
sledge
* danh từ
- (như) sledge-hammer
* danh từ
- (như) sled
* nội động từ & ngoại động từ
- (như) sled
sledge-hammer
* danh từ ((cũng) sledge)
- búa tạ
- (định ngữ) như búa tạ
=sledge-hammer blows+ những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
=sledge-hammer style+ văn đao to búa lớn
* ngoại động từ
- quai búa tạ vào
- tấn công mãnh liệt để áp đảo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: