English to Vietnamese
Search Query: slammer
Best translation match:
English | Vietnamese |
slammer
|
* danh từ
- (từ lóng) nhà tù |
May be synonymous with:
English | English |
slammer; clink; gaol; jail; jailhouse; pokey; poky
|
a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons serving a sentence)
|
May related with:
English | Vietnamese |
slammer
|
* danh từ
- (từ lóng) nhà tù |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet