English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slalom

Best translation match:
English Vietnamese
slalom
* danh từ
- cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại
- cuộc thi thuyền có vật chướng ngại

Probably related with:
English Vietnamese
slalom
kia ;

May related with:
English Vietnamese
slalom
* danh từ
- cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại
- cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
slalom
kia ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: