English to Vietnamese
Search Query: slamming
Probably related with:
English | Vietnamese |
slamming
|
đóng ; đập nữa ;
|
slamming
|
đóng ; đập nữa ;
|
May related with:
English | Vietnamese | |
grand slam
|
* danh từ - thắng lợi trong cuộc so tài | |
slam-bang
|
* tính từ, adv
- hết sức ầm ĩ; dữ dội - lơ đễnh; cẩu thả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet