English to Vietnamese
Search Query: skeptic
Best translation match:
English | Vietnamese |
skeptic
|
* danh từ
- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skeptic
|
người hoài nghi ; người đa nghi ;
|
skeptic
|
người hoài nghi ; người đa nghi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
skeptic; doubter; sceptic
|
someone who habitually doubts accepted beliefs
|
May related with:
English | Vietnamese |
skeptical
|
* tính từ
- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực - theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi |
skepticism
|
* danh từ
- chủ nghĩa hoài nghi |
skeptically
|
* phó từ
- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực - theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi |
skepticize
|
* ngoại động từ
- hoài nghi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet