English to Vietnamese
Search Query: acquisitiveness
Best translation match:
English | Vietnamese |
acquisitiveness
|
* danh từ
- tính thích trữ của, tính hám lợi - tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội |
May related with:
English | Vietnamese |
acquisition
|
* danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được - cái giành được, cái thu nhận được =Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta |
acquisitive
|
* tính từ
- thích trữ của, hám lợi - có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội |
acquisitiveness
|
* danh từ
- tính thích trữ của, tính hám lợi - tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội |
acquisitively
|
- xem acquisitive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet