English to Vietnamese
Search Query: shadiness
Best translation match:
English | Vietnamese |
shadiness
|
* danh từ
- sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát - tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi |
May be synonymous with:
English | English |
shadiness; shade; shadowiness
|
relative darkness caused by light rays being intercepted by an opaque body
|
May related with:
English | Vietnamese |
shadiness
|
* danh từ
- sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát - tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi |
shady
|
* tính từ
- có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che =shady trees+ cây có bóng mát =the shady side of a street+ phía có bóng mát của một phố =to be shady from the sun+ bị che ánh mặt trời - ám muội, mờ ám, khả nhi =actions+ hành động ám muội !to be on the shady side of forty - hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần !to keep shady - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet