English to Vietnamese
Search Query: sectarian
Best translation match:
English | Vietnamese |
sectarian
|
* tính từ
- (thuộc) môn phái - có óc môn phái, có óc bè phái * danh từ - người bè phái |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sectarian
|
bè phái ngày càng ; giáo phái ; phái ;
|
sectarian
|
giáo phái ; phái ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sectarian; sectarist; sectary
|
a member of a sect
|
May related with:
English | Vietnamese |
sectarianism
|
* danh từ
- chủ nghĩa bè phái |
sectarianize
|
* ngoại động từ
- chia thành bè phái |
non-sectarian
|
* tính từ
- không bè phái |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet