English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: screened

Best translation match:
English Vietnamese
screened
* tính từ
- được chắn; được che; được sàng

Probably related with:
English Vietnamese
screened
che chắn ; che đi ; lọc ; đã chiếu ;
screened
che chắn ; che đi ; lọc ; đã chiếu ;

May related with:
English Vietnamese
fire-screen
* danh từ
- màn chống nóng
screen-fire
* danh từ
- (quân sự) sự bắn yểm hộ
screenings
* danh từ số nhiều
- tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)
silver screen
* danh từ
- màn bạc
- the silver screen phim xi-nê (nói chung)
smoke-screen
* danh từ
- (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù
- (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)
wind-screen
* danh từ
- kính che gió (ô tô) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind-shield)
afterglow screen
- (Tech) màn hình lưu ảnh
display screen
- (Tech) màn hình hiển thị
electromagnetic screen
- (Tech) màn hình điện từ
electrostatic screen
- (Tech) màn hình điện tĩnh
rood-screen
* danh từ
- bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ)
screen test
* ngoại động từ
- đónh thử (vai trong một bộ phim)
screen-print
* động từ
- in bằng kỹ thuật in lụa
screen-printing
* danh từ
- kỹ thuật in lụa
screen-test
* danh từ
- đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên
* ngoại động từ
- quay một đoạn phim để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên
screened
* tính từ
- được chắn; được che; được sàng
screening
* danh từ
- sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
sight-screen
* danh từ
- bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket)
silk-screen
* danh từ
- kỹ thuật in lụa
* động từ
- in bằng kỹ thuật in lụa
small-screen
* danh từ
- màn ảnh nhỏ; vô tuyến
smoker-screen
* danh từ
- (quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù
- điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối
split-screen
* danh từ
- màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: