English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: screening

Best translation match:
English Vietnamese
screening
* danh từ
- sự chiếu một bộ phim (một chương trình )

Probably related with:
English Vietnamese
screening
bọc ; chiếu phim ; chiếu thử ; chụp ; không biết ; kiểm nghiệm ; kiểm tra ; ngăn chặn ; sàng lọc ; trình kiểm duyệt ; xét nghiệm ;
screening
bọc ; chiếu phim ; chiếu thử ; chụp cho ; chụp ; không biết ; kiểm nghiệm ; kiểm tra ; ngăn chặn ; sàng lọc ; trình kiểm duyệt ; xét nghiệm ;

May be synonymous with:
English English
screening; showing; viewing
the display of a motion picture
screening; cover; covering; masking
the act of concealing the existence of something by obstructing the view of it

May related with:
English Vietnamese
fire-screen
* danh từ
- màn chống nóng
screen-fire
* danh từ
- (quân sự) sự bắn yểm hộ
screenings
* danh từ số nhiều
- tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)
silver screen
* danh từ
- màn bạc
- the silver screen phim xi-nê (nói chung)
smoke-screen
* danh từ
- (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù
- (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)
wind-screen
* danh từ
- kính che gió (ô tô) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind-shield)
afterglow screen
- (Tech) màn hình lưu ảnh
display screen
- (Tech) màn hình hiển thị
electromagnetic screen
- (Tech) màn hình điện từ
electron screening
- (Tech) che điện tử
electrostatic screen
- (Tech) màn hình điện tĩnh
screening hypothesis
- (Econ) Giả thiết sàng lọc.
+ Lập luận rằng giáo dục ít có tác động trực tiếp đến hiệu quả tăng năng suất lao động mà giáo dục chủ yếu đóng vai trò của một bộ lọc, hay thiết bị sàng lọc mà nhằm phát hiện ra những tài năng sẵn có, sự bền trí, động cơ mà người sử dung lao động thấy hấp dẫn.
signaling and screening
- (Econ) Phát tín hiệu và sàng lọc.
rood-screen
* danh từ
- bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ)
screen test
* ngoại động từ
- đónh thử (vai trong một bộ phim)
screen-print
* động từ
- in bằng kỹ thuật in lụa
screen-printing
* danh từ
- kỹ thuật in lụa
screen-test
* danh từ
- đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên
* ngoại động từ
- quay một đoạn phim để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên
screened
* tính từ
- được chắn; được che; được sàng
screening
* danh từ
- sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
sight-screen
* danh từ
- bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket)
silk-screen
* danh từ
- kỹ thuật in lụa
* động từ
- in bằng kỹ thuật in lụa
small-screen
* danh từ
- màn ảnh nhỏ; vô tuyến
smoker-screen
* danh từ
- (quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù
- điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối
split-screen
* danh từ
- màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: