English to Vietnamese
Search Query: scapegoat
Best translation match:
English | Vietnamese |
scapegoat
|
* danh từ
- người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội |
Probably related with:
English | Vietnamese |
scapegoat
|
biện ;
|
scapegoat
|
biện ;
|
May be synonymous with:
English | English |
scapegoat; whipping boy
|
someone who is punished for the errors of others
|
May related with:
English | Vietnamese |
scapegoat
|
* danh từ
- người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội |
scapegoat
|
biện ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet