English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scanty

Best translation match:
English Vietnamese
scanty
* tính từ
- ít, thiếu, không đủ
=scanty income+ tiền thu nhập ít ỏi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp

May be synonymous with:
English English
scanty; pantie; panty; step-in
short underpants for women or children (usually used in the plural)
scanty; bare; spare
lacking in amplitude or quantity

May related with:
English Vietnamese
scanties
* danh từ số nhiều
- (thông tục) xì líp (đàn bà)
scantiness
* danh từ
- sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp
scanty
* tính từ
- ít, thiếu, không đủ
=scanty income+ tiền thu nhập ít ỏi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: