English to Vietnamese
Search Query: sachem
Best translation match:
English | Vietnamese |
sachem
|
* danh từ
- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore) - quan to, người tai to mặt lớn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sachem
|
thưa tù trưởng ; tù trưởng ;
|
sachem
|
thưa tù trưởng ; tù trưởng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sachem; sagamore
|
a chief of a North American tribe or confederation (especially an Algonquian chief)
|
May related with:
English | Vietnamese |
sachem
|
* danh từ
- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore) - quan to, người tai to mặt lớn |
sachem
|
thưa tù trưởng ; tù trưởng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet