English to Vietnamese
Search Query: sachet
Best translation match:
English | Vietnamese |
sachet
|
* danh từ
- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo) - bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder) |
May related with:
English | Vietnamese |
sachet powder
|
* danh từ
- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet