English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rocker

Best translation match:
English Vietnamese
rocker
* danh từ
- người đưa võng
- cái đãi vàng
- cái đu (của trẻ con)
- ghế xích đu
- (từ lóng) cái đầu
=to be off one's rocker+ dở hơi, điên rồ
- giầy trượt băng (đế cao và cong)
- (như) rocking-turn
- (kỹ thuật) bộ phận cân bằng

Probably related with:
English Vietnamese
rocker
cái ghế đu ; giày đế ; nhạc rock ; rồ cũng ;
rocker
cái ghế đu ; giày đế ; rồ cũng ;

May be synonymous with:
English English
rocker; rocking chair
a chair mounted on rockers
rocker; cradle
a trough that can be rocked back and forth; used by gold miners to shake auriferous earth in water in order to separate the gold

May related with:
English Vietnamese
punk rocker
* danh từ
- người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo của ca sự nhạc rốc)
rocker switch
* danh từ
- nút mở tắt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: