English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rocketeer

Best translation match:
English Vietnamese
rocketeer
* danh từ
- chuyên gia về tên lửa

May related with:
English Vietnamese
distress-rocket
* danh từ
- (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy
retro-rocket
* danh từ
- tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất)
rocketer
* danh từ
- chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên
sky-rocket
* danh từ
- pháo thăng thiên
* nội động từ
- tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả)
smoke-rocket
* danh từ
- pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)
space rocket
* danh từ
- tên lửa vũ trụ
rocket-boosted
* tính từ
- được tăng tốc bằng tên lửa
rocket-powered
* tính từ
- có động cơ tên lửa
rocketeer
* danh từ
- chuyên gia về tên lửa
smoker-rocket
* danh từ
- pháo khói (bắn vào ống dẫn dầu để tìm chỗ rò)
step-rocket
* danh từ
- tên lửa nhiều tầng
turbo-rocket
* danh từ
- tuabin tên lửa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: