English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: riveting

Best translation match:
English Vietnamese
riveting
* tính từ
- thu hút sự chú ý; làm mê hoặc

May be synonymous with:
English English
riveting; absorbing; engrossing; fascinating; gripping
capable of arousing and holding the attention

May related with:
English Vietnamese
riveter
* danh từ
- thợ tán đinh
- máy tán đinh
riveting
* tính từ
- thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
riveting-hammer
* danh từ
- búa tán đinh
riveting-machine
* danh từ
- máy tán đinh
riveting-set
* danh từ
- dụng cụ tán đinh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: