English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rivers

Probably related with:
English Vietnamese
rivers
chảy nước ; con sông ; các con sông ; các dòng sông ; các suối ; các sông ; các ; dòng suối ; dòng sông ; hố ; khe ; những con sông ; những dòng suối ; những dòng sông ; suối ; sông chảy ra ; sông chảy ; sông cả ; sông suối ; sông ;
rivers
con sông ; các con sông ; các dòng sông ; các sông ; các ; dòng suối ; dòng sông ; hố ; khe ; những con sông ; những dòng suối ; những dòng sông ; suối ; sông chảy ra ; sông chảy ; sông cả ; sông ;

May related with:
English Vietnamese
river-horse
* danh từ
- (động vật học) con lợn nước, con hà mã
river-basin
* danh từ
- lưu vực sông
river-bed
* danh từ
- lòng sông
river-bottom
* danh từ
- đáy sông
river-crab
* danh từ
- cua sông
river-crocodile
* danh từ
- (động vật học) cá sấu
river-driver
* danh từ
- người chèo bè
river-hog
* danh từ
- lợn nước
river-otter
* danh từ
- (động vật học) rái cá
river-pirate
* danh từ
- kẻ cướp trên sông
river-plain
* danh từ
- đồng bằng tiếp giáp với sông
river-slope
* danh từ
- bờ dốc của sông
river-system
* danh từ
- hệ thống sông ngòi
river-terrace
* danh từ
- thềm sông
river-valley
* danh từ
- thung lũng sông
rivered
* tính từ
- có sông
= a well rivered country+một quốc gia có nhiều sông
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: