English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rivet

Best translation match:
English Vietnamese
rivet
* danh từ
- đinh tán
* ngoại động từ
- tán đầu (đinh tán)
- ghép bằng đinh tán
- tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)
=to rivet one's eyes upon (on) something+ nhìn dán mắt vào cái gì
=to rivet one's attention upon something+ tập trung sự chú ý vào cái gì
- thắt chặt
=to rivet friendship+ thắt chặt tình bạn

May be synonymous with:
English English
rivet; stud
ornament consisting of a circular rounded protuberance (as on a vault or shield or belt)
rivet; center; centre; concentrate; focus; pore
direct one's attention on something

May related with:
English Vietnamese
riveter
* danh từ
- thợ tán đinh
- máy tán đinh
riveting
* tính từ
- thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: