English to Vietnamese
Search Query: riviera
Best translation match:
English | Vietnamese |
riviera
|
* danh từ
- (the Riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ Địa Trung Hải của miền đông nam nước Pháp, Mônacô và đông bắc Italia, nổi tiếng về vì khí hậu và vẻ đẹp, là vùng có nhiều nơi nghỉ mát) - vùng giống vùng riviera |
Probably related with:
English | Vietnamese |
riviera
|
chính ; hưởng nhiều ; riveria ;
|
riviera
|
riveria ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
riviera
|
* danh từ
- (the Riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ Địa Trung Hải của miền đông nam nước Pháp, Mônacô và đông bắc Italia, nổi tiếng về vì khí hậu và vẻ đẹp, là vùng có nhiều nơi nghỉ mát) - vùng giống vùng riviera |
riviera
|
chính ; hưởng nhiều ; riveria ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet