English to Vietnamese
Search Query: rivalry
Best translation match:
English | Vietnamese |
rivalry
|
* danh từ
- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài =to enter into rivalry with someone+ kình địch với ai, cạnh tranh với ai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rivalry
|
kình địch ; thù địch ; đầu tiên ;
|
rivalry
|
kình địch ; thù địch ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rivalry; competition; contention
|
the act of competing as for profit or a prize
|
May related with:
English | Vietnamese |
rivalry
|
* danh từ
- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài =to enter into rivalry with someone+ kình địch với ai, cạnh tranh với ai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet