English to Vietnamese
Search Query: riven
Best translation match:
English | Vietnamese |
riven
|
* ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát =heart riven with grief+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan * nội động từ - bị chẻ ra, nứt toác ra |
Probably related with:
English | Vietnamese |
riven
|
bị chia rẽ ;
|
riven
|
bị chia rẽ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
riven
|
* ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát =heart riven with grief+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan * nội động từ - bị chẻ ra, nứt toác ra |
riven
|
bị chia rẽ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet