English to Vietnamese
Search Query: riboflavin
Best translation match:
English | Vietnamese |
riboflavin
|
* danh từ
- vitamin B 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người) |
May be synonymous with:
English | English |
riboflavin; hepatoflavin; lactoflavin; ovoflavin; vitamin b2; vitamin g
|
a B vitamin that prevents skin lesions and weight loss
|
May related with:
English | Vietnamese |
riboflavin
|
* danh từ
- vitamin B 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet