English to Vietnamese
Search Query: rican
Probably related with:
English | Vietnamese |
rican
|
bọn chúng gọi anh là jesus ; người ; rica ;
|
rican
|
người ; rica ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
puerto rican
|
* tính từ
- (thuộc) Póoc-to-ri-cô * danh từ - người Póoc-to-ri-cô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet