English to Vietnamese
Search Query: resumption
Best translation match:
English | Vietnamese |
resumption
|
* danh từ
- sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại - sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
resumption
|
tiếp tục lại ; tiếp tục ;
|
resumption
|
tiếp tục ;
|
May be synonymous with:
English | English |
resumption; recommencement
|
beginning again
|
May related with:
English | Vietnamese |
resumption
|
* danh từ
- sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại - sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet