English to Vietnamese
Search Query: resourceless
Best translation match:
English | Vietnamese |
resourceless
|
* tính từ
- vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được - không có tài xoay xở, không tháo vát |
May related with:
English | Vietnamese |
resourcelessness
|
* danh từ
- sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được - sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet