English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: resistivity

Best translation match:
English Vietnamese
resistivity
* danh từ
- (vật lý) suất điện trở

May be synonymous with:
English English
resistivity; electric resistance; electrical resistance; impedance; ohmic resistance; resistance
a material's opposition to the flow of electric current; measured in ohms

May related with:
English Vietnamese
resistance
* danh từ
- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
=a war of resistance+ cuộc kháng chiến
- (vật lý) điện trở
=resistance box+ hộp điện trở
- tính chống, sức bền, độ chịu
=frictional resistance+ độ chịu ma sát
=resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn
!to take the line of least resistance
- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
resistant
* tính từ
- chống cự, kháng cự, đề kháng
- có sức chịu đựng, có sức bền, bền
resistibility
* danh từ
- tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại
- khả năng chống lại
resistible
* tính từ
- có thể chống lại, có thể cưỡng lại
resistive
* tính từ
- chống lại, cưỡng lại
- (vật lý) có điện trở
resistivity
* danh từ
- (vật lý) suất điện trở
bilevel resist
- (Tech) lớp cản hai cấp
resister
* danh từ
- người chống lại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: