English to Vietnamese
Search Query: resisting
Probably related with:
English | Vietnamese |
resisting
|
chống cự ; kháng cự ; phản kháng lại ; phản kháng ; từ chối ;
|
resisting
|
chống cự ; kháng cự ; phản kháng lại ; phản kháng ; từ chối ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
acid-resisting
|
-resisting)
/'æsidri'zistiɳ/ * tính từ - chịu axit |
heat-resisting
|
-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/
* tính từ - chịu nóng, chịu nhiệt |
resistance
|
* danh từ
- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng =a war of resistance+ cuộc kháng chiến - (vật lý) điện trở =resistance box+ hộp điện trở - tính chống, sức bền, độ chịu =frictional resistance+ độ chịu ma sát =resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn !to take the line of least resistance - chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất |
resistant
|
* tính từ
- chống cự, kháng cự, đề kháng - có sức chịu đựng, có sức bền, bền |
resistibility
|
* danh từ
- tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại - khả năng chống lại |
resistible
|
* tính từ
- có thể chống lại, có thể cưỡng lại |
resistive
|
* tính từ
- chống lại, cưỡng lại - (vật lý) có điện trở |
resistivity
|
* danh từ
- (vật lý) suất điện trở |
bilevel resist
|
- (Tech) lớp cản hai cấp
|
flame-resisting
|
* tính từ
- chịu lửa; chống lửa |
oil-resisting
|
* tính từ
- chịu dầu |
resister
|
* danh từ
- người chống lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet