English to Vietnamese
Search Query: banneret
Best translation match:
English | Vietnamese |
banneret
|
* danh từ
- (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình - lá cờ nhỏ |
May be synonymous with:
English | English |
banneret; knight banneret; knight of the square flag
|
a knight honored for valor; entitled to display a square banner and to hold higher command
|
May related with:
English | Vietnamese |
banneret
|
* danh từ
- (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình - lá cờ nhỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet