English to Vietnamese
Search Query: banners
Probably related with:
English | Vietnamese |
banners
|
cờ hiệu ; cờ ; kỳ trận ; lá cờ trận ; ngọn cờ ;
|
banners
|
cờ hiệu ; cờ ; kỳ trận ; lá cờ trận ; ngọn cờ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
banner headline
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo |
banner-bearer
|
* danh từ
- người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu |
banner-cry
|
* danh từ
- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong |
banner page
|
- (Tech) trang tiêu đề
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet