English to Vietnamese
Search Query: repel
Best translation match:
English | Vietnamese |
repel
|
* ngoại động từ
- đẩy lùi =to repel an attack+ đẩy lùi một cuộc tấn công - khước từ, cự tuyệt =to repel a proposal+ khước từ một đề nghị - làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm =his language repels me+ lời lẽ của nó làm tôi khó chịu - (vật lý) đẩy =that piece of metal repels the magnet+ miếng kim loại ấy đẩy nam châm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
repel
|
cự ; phản kháng lại ; phản ; sẽ cưỡng lại ; thịt ; xua đuổi ; đánh lui địch ; đẩy lui ; đẩy lùi ;
|
repel
|
cự ; phản kháng lại ; phản ; sẽ cưỡng lại ; thịt ; tởm ; xua đuổi ; đánh lui địch ; đẩy lui ; đẩy lùi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
repel; beat back; drive; force back; push back; repulse
|
cause to move back by force or influence
|
repel; repulse
|
be repellent to; cause aversion in
|
repel; drive back; fight off; rebuff; repulse
|
force or drive back
|
repel; rebuff; snub
|
reject outright and bluntly
|
repel; disgust; gross out; revolt
|
fill with distaste
|
May related with:
English | Vietnamese |
repellent
|
* tính từ
- có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ - làm khó chịu, làm tởm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thấn nước * danh từ - cái đẩy lùi - vải không thấm nước - thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây) - (y học) thuốc làm giảm sưng tấy |
repeller
|
* danh từ
- người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt - chất xua đuổi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet