English to Vietnamese
Search Query: reparability
Best translation match:
English | Vietnamese |
reparability
|
* danh từ
- tình trạng có thể đền bù được |
May related with:
English | Vietnamese |
reparability
|
* danh từ
- tình trạng có thể đền bù được |
reparable
|
* tính từ
- có thể đền bù, có thể sửa |
reparation
|
* danh từ
- sự sửa chữa, sự tu sửa - sự chữa, sự chuộc (lỗi) - (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...) =war reparations+ bồi thường chiến tranh |
reparative
|
* tính từ
- có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet