English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bane

Best translation match:
English Vietnamese
bane
* danh từ
- nguyên nhân suy sụp
- (thơ ca) sự suy sụp; tai ương
- (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
=rat's bane+ bả chuột

Probably related with:
English Vietnamese
bane
bane ra ; bane ấy ; khiến tao cảm ; khó khăn ; tên bane ; đúng rồi ;
bane
bane ra ; bane ấy ; khó khăn ; tên bane ; đúng rồi ;

May be synonymous with:
English English
bane; curse; nemesis; scourge
something causing misery or death

May related with:
English Vietnamese
baneful
* tính từ
- tai hại, xấu
=baneful influence+ ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
- độc, độc hại, làm chết người
banefulness
* danh từ
- tính chất tai hại, tính chất xấu
- tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người
fly-bane
* danh từ
- thuốc diệt ruồi
wolf's-bane
* danh từ
- (thực vật học) cây phụ tử
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: