English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bandwidth

Best translation match:
English Vietnamese
bandwidth
- (Tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng

Probably related with:
English Vietnamese
bandwidth
băng thâu ; băng thông rộng ; băng thông ;
bandwidth
băng thâu ; băng thông rộng ; băng thông ;

May related with:
English Vietnamese
amplifier bandwidth
- (Tech) dải thông khuếch đại
gain-bandwidth product
- (Tech) tích độ tăng ích đải thông
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: