English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: refrigerant

Best translation match:
English Vietnamese
refrigerant
* tính từ
- làm lạnh
* danh từ
- chất làm lạnh

May be synonymous with:
English English
refrigerant; refrigerating
causing cooling or freezing

May related with:
English Vietnamese
refrigerant
* tính từ
- làm lạnh
* danh từ
- chất làm lạnh
refrigerate
* ngoại động từ
- làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)
refrigeration
* danh từ
- sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
refrigerator
* danh từ
- tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: