English to Vietnamese
Search Query: refrigerant
Best translation match:
English | Vietnamese |
refrigerant
|
* tính từ
- làm lạnh * danh từ - chất làm lạnh |
May be synonymous with:
English | English |
refrigerant; refrigerating
|
causing cooling or freezing
|
May related with:
English | Vietnamese |
refrigerant
|
* tính từ
- làm lạnh * danh từ - chất làm lạnh |
refrigerate
|
* ngoại động từ
- làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả) |
refrigeration
|
* danh từ
- sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả) |
refrigerator
|
* danh từ
- tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet