English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: reflective

Best translation match:
English Vietnamese
reflective
* tính từ
- phản chiếu (nhất là ánh sáng)
- biết suy nghĩ; có suy nghĩ
- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

Probably related with:
English Vietnamese
reflective
hướng về phản ứng ; phản quang ; phản xạ ; phản ánh ; phản ứng ; suy ngẫm ; suy tư ; độ phản chiếu ;
reflective
hướng về phản ứng ; phản quang ; phản xạ ; phản ánh ; phản ứng ; suy ngẫm ; suy tư ; độ phản chiếu ;

May be synonymous with:
English English
reflective; brooding; broody; contemplative; meditative; musing; pensive; pondering; ruminative
deeply or seriously thoughtful

May related with:
English Vietnamese
reflectance
* danh từ
- hệ số phản xạ, năng suất phản xạ
reflection
* danh từ
- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
- ánh phản chiếu; ánh phản xạ
- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ
- sự phản ánh
- sự nhận xét, sự phê phán
- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
- câu châm ngôn
reflective
* tính từ
- phản chiếu (nhất là ánh sáng)
- biết suy nghĩ; có suy nghĩ
- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
reflectively
* phó từ
- phản chiếu (nhất là ánh sáng)
- biết suy nghĩ; có suy nghĩ
- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
reflectivity
* danh từ
- hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu
reflected
- phản xạ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: