English to Vietnamese
Search Query: reedy
Best translation match:
English | Vietnamese |
reedy
|
* tính từ
- đầy lau sậy - (thơ ca) làm bằng lau sậy - mảnh khảnh, gầy (như lau sậy) - the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy) |
May be synonymous with:
English | English |
reedy; wheezy
|
having a tone of a reed instrument
|
reedy; reedlike
|
resembling a reed in being upright and slender
|
May related with:
English | Vietnamese |
reedy
|
* tính từ
- đầy lau sậy - (thơ ca) làm bằng lau sậy - mảnh khảnh, gầy (như lau sậy) - the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy) |
reediness
|
* danh từ
- tình trạng lạo xạo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet