English to Vietnamese
Search Query: recondition
Best translation match:
English | Vietnamese |
recondition
|
* ngoại động từ
- tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại =a reconditioned car+ một chiếc xe ô tô sửa mới lại - phục hồi (sức khoẻ) |
May related with:
English | Vietnamese |
recondite
|
* tính từ
- tối tăm, bí hiểm, khó hiểu =recondite style+ văn phong khó hiểu =a recondite writer+ nhà văn khó hiểu |
reconditeness
|
* danh từ
- tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...) |
recondition
|
* ngoại động từ
- tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại =a reconditioned car+ một chiếc xe ô tô sửa mới lại - phục hồi (sức khoẻ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet