English to Vietnamese
Search Query: reconciling
Probably related with:
English | Vietnamese |
reconciling
|
liên kết ; làm cho ; việc liên kết ; việc điều chỉnh cho phù hợp ;
|
reconciling
|
liên kết ; việc liên kết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
reconciling; accommodative
|
tending to reconcile or accommodate; bringing into harmony
|
May related with:
English | Vietnamese |
reconcilability
|
* danh từ
- tính có thể hoà giải - tính nhất trí, tính không mâu thuẫn |
reconcilable
|
* tính từ
- có thể hoà giải, có thể giảng hoà được - nhất trí, không mâu thuẫn =reconcilable statements+ những lời tuyên bố nhất trí với nhau |
reconcile
|
* ngoại động từ
- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận =to reconcile one person to (with) another+ giải hoà hai người với nhau =to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch =to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau - điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí =to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng =to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động - đành cam chịu =to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận =to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì - (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm) |
reconcilement
|
* danh từ
- sự hoà giải, sự giảng hoà - sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...) |
reconciler
|
* danh từ
- người hoà giải, người giảng hoà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet