English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ready-for-service

Best translation match:
English Vietnamese
ready-for-service
-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/
* tính từ
- làm sẵn; may sẵn (quần áo)
=ready-made clothes+ quần áo may sẵn
=ready-made shop+ hiệu quần áo may sẵn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: